Can thiệp tiền tệ xảy ra khi một ngân hàng trung ương mua, bán hoặc kích thích làm tăng/giảm đồng nội tệ của một quốc gia trên thị trường ngoại hối. Sự can thiệp nhằm điều chỉnh tỷ giá hối đoái đến một mức độ cụ thể.
Can thiệp tiền tệ có thể ảnh hưởng đến các chuyển động theo cả hai hướng tăng hoặc giảm, nhưng nó thường có mục đích giữ giá trị đồng nội tệ của một quốc gia thấp hơn so với ngoại tệ.
Can thiệp tiền tệ là việc mua hoặc bán đồng nội tệ của một quốc gia thường xuyên. Hoạt động mua/bán này thường được thực hiện bởi đại diện của Ngân hàng Trung ương tại quốc gia đồng tiền đang hoạt động. Nhưng có một số loại can thiệp nhất định trong đó chính Ngân hàng Trung ương của đất nước không liên quan thực hiện mua/bán đồng tiền được nhắm đến.
Vậy có những loại can thiệp nào?
Can thiệp bằng lời. Còn được gọi là “can thiệp đàm phán”. Đây là loại can thiệp phổ biến nhất. Can thiệp này xảy ra khi các quan chức ngân hàng trung ương nói về chính sách tiền tệ, đặc biệt là các đợt tăng/giảm lãi suất. Đây là hình thức can thiệp có chi phí rẻ nhất và đơn giản nhất vì không cần sử dụng dự trữ ngoại hối. Tuy nhiên, sự đơn giản của nó không phải lúc nào cũng đi đôi với hiệu quả. Nó thường có tác dụng tạm thời trong thời gian ngắn. Đây là loại can thiệp phổ biến nhất trong số các can thiệp của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ.
Can thiệp hoạt động. Loại can thiệp này bao gồm các giao dịch mua hoặc bán đồng nội tệ của ngân hàng trung ương trong một quốc gia. Thông thường, ngân hàng trung ương không chỉ định ngày và khối lượng mua/bán, vì vậy sự can thiệp tương tự thường gây ngạc nhiên cho các trader và nhà đầu tư trên thị trường. Can thiệp hoạt động được coi là một biện pháp ảnh hưởng cực đoan đến hệ thống tiền tệ của đất nước. Do đó, các ngân hàng trung ương thường chỉ sử dụng loại can thiệp này trong những trường hợp hiếm hoi, khi không có lối thoát nào khác. Có một số điều kiện nhất định để can thiệp thành công. Một trong những điều kiện này là Ngân hàng Trung ương cần một khoản dự trữ đáng kể.
Can thiệp phối hợp. Động thái này xảy ra khi một số quốc gia phối hợp hành động của họ để tăng hoặc giảm giá một loại tiền tệ cụ thể bằng cách sử dụng dự trữ ngoại hối của riêng mình. Sự thành công của một hoạt động can thiệp phụ thuộc vào bề rộng (số lượng quốc gia liên quan) và chiều sâu (tổng khối lượng can thiệp). Một ví dụ về sự can thiệp là cuộc họp G7 đã quyết định hỗ trợ Nhật Bản sau trận động đất năm 2011. Chỉ trong vài phút, đồng JPY giảm hai phần trăm nhờ hành động chung của ECB, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Trung ương Nhật Bản. Sự can thiệp phối hợp cũng có thể diễn ra bằng lời nói, với các quan chức từ một số quốc gia bày tỏ mối quan tâm của họ về một loại tiền tệ liên tục giảm/tăng.
Can thiệp trung hòa. Đây là loại can thiệp phức tạp nhất. Hoạt động này được thực hiện khi một ngân hàng trung ương bán trái phiếu ngắn hạn để thu hồi về số tiền dư thừa trong lưu thông.
Hiện tại, do các chính sách tiền tệ được định hướng khác nhau của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Trung ương Nhật Bản, cặp USD/JPY đã tăng lên mức cao nhất trong 24 năm. Tình trạng này xảy ra bởi vì tỷ giá hối đoái tại một quốc gia sẽ mạnh lên trong thời kỳ chính sách tiền tệ thắt chặt và suy yếu trong thời kỳ nới lỏng. Do đó, các nhà hoạch định chính sách Nhật Bản không có động thái ngăn cản tình trạng lao dốc của đồng JPY và buộc phải theo dõi sát sao sự phục hồi của đồng tiền. Theo nhiều chuyên gia, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản và chính phủ sẵn sàng sử dụng biện pháp can thiệp hoạt động nếu đồng JPY giảm quá lâu và quá nhanh. Do đó, các trader nên thận trọng và cần theo dõi cả chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lẫn các bài phát biểu và ý kiến từ đại diện của các ngân hàng này.